Take on là gì? “Take on” trong tiếng Anh là một cụm động từ (phrasal verb) rất linh hoạt, có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của “take on”:
1. Đảm nhận, gánh vác:
- Nhận trách nhiệm: “He took on the role of project manager.” (Anh ấy đảm nhận vai trò quản lý dự án.)
- Tiếp nhận công việc: “The company is taking on 50 new employees.” (Công ty đang tuyển thêm 50 nhân viên mới.)
- Đối mặt với thách thức: “She’s taking on a very challenging task.” (Cô ấy đang đối mặt với một nhiệm vụ rất khó khăn.)
2. Đối đầu, cạnh tranh:
- Tranh đấu: “The two teams will take on each other in the final match.” (Hai đội sẽ đối đầu với nhau trong trận chung kết.)
- Đối kháng: “I’m not afraid to take on anyone in this company.” (Tôi không sợ đối đầu với bất kỳ ai trong công ty này.)
3. Mang một hình dáng, đặc điểm mới:
- Thay đổi diện mạo: “The room takes on a completely different atmosphere at night.” (Căn phòng có một bầu không khí hoàn toàn khác vào ban đêm.)
- Có thêm đặc điểm: “The project has taken on a new significance.” (Dự án đã có một ý nghĩa mới.)
4. Tuyển dụng:
- Nhận ai đó vào làm: “The company is taking on new graduates.” (Công ty đang tuyển dụng các sinh viên mới tốt nghiệp.)
Ví dụ cụ thể:
- I can’t take on any more work right now. (Tôi không thể nhận thêm bất kỳ công việc nào vào lúc này.)
- She decided to take on the challenge of running a marathon. (Cô ấy quyết định đối mặt với thử thách chạy marathon.)
- The old house has taken on a new lease of life. (Ngôi nhà cũ đã có một cuộc sống mới.)
Để hiểu rõ hơn về nghĩa của “take on” trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.



Leave a Comment