Come out là gì? “Come out” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm từ này:
Trong cuộc sống hàng ngày:
- Xuất hiện, ló ra: Ví dụ: The sun came out after the rain. (Mặt trời ló ra sau cơn mưa.)
- Được công bố, phát hành: Ví dụ: The new album will come out next month. (Album mới sẽ được phát hành vào tháng sau.)
- Kết quả là: Ví dụ: The truth came out in the end. (Sự thật đã được phơi bày cuối cùng.)
Trong cộng đồng LGBT:
- Công khai xu hướng tính dục: Khi một người “comes out”, nghĩa là họ công khai với mọi người về việc mình là người đồng tính, song tính hoặc chuyển giới. Đây là một hành động đòi hỏi sự dũng cảm lớn và có ý nghĩa quan trọng trong cộng đồng LGBT.
Các nghĩa khác:
- Bị tẩy sạch: Ví dụ: The stain won’t come out. (Vết bẩn không thể tẩy sạch được.)
- Được nhắc đến: Ví dụ: Her name came out in the conversation. (Tên cô ấy được nhắc đến trong cuộc trò chuyện.)
Để hiểu rõ hơn về nghĩa của “come out” trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Ví dụ:
- “She came out as a lesbian.” (Cô ấy đã công khai mình là người đồng tính nữ.)
- “The truth will come out eventually.” (Sự thật sẽ được phơi bày sớm thôi.)
- “The new iPhone will come out in September.” (iPhone mới sẽ ra mắt vào tháng 9.)
Bạn có thể cho mình biết bạn muốn hiểu rõ hơn về nghĩa nào của “come out” không?



Leave a Comment