Accounted for là gì? “Accounted for” là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến:
1. Giải thích, trình bày:
- Khi nói rằng một điều gì đó “accounted for”, có nghĩa là đã được giải thích hoặc trình bày một cách rõ ràng.
- Ví dụ: “The missing money has been accounted for.” (Số tiền bị mất đã được giải thích rõ ràng.)
- Trong trường hợp này, “accounted for” thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp thông tin hoặc lý do cho một sự kiện hoặc tình huống.
2. Chiếm, chiếm tỷ lệ:
- “Accounted for” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc chiếm một phần hoặc tỷ lệ nào đó.
- Ví dụ: “Sales of the new product accounted for 20% of the company’s revenue.” (Doanh số bán hàng của sản phẩm mới chiếm 20% doanh thu của công ty.)
- Trong trường hợp này, “accounted for” thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc thống kê.
3. Được tính đến, được xem xét:
- “Accounted for” cũng có thể có nghĩa là đã được tính đến hoặc xem xét.
- Ví dụ: “All factors have been accounted for in the decision-making process.” (Tất cả các yếu tố đã được tính đến trong quá trình ra quyết định.)
Tóm lại:
“Accounted for” là một cụm từ đa nghĩa, và nghĩa chính xác của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.


Leave a Comment