Revise trong tiếng Việt có thể hiểu là sửa đổi, chỉnh sửa hoặc xem xét lại.
Ý nghĩa chi tiết:
Khi chúng ta nói “revise” một cái gì đó, có nghĩa là chúng ta đang:
- Sửa chữa những lỗi sai: Tìm và sửa chữa những lỗi sai, thiếu sót hoặc những điểm không chính xác trong một văn bản, một bản thiết kế, một dự án,…
- Cải thiện: Làm cho cái gì đó tốt hơn, hoàn thiện hơn bằng cách thay đổi, bổ sung hoặc loại bỏ một số phần.
- Xem xét lại: Đánh giá lại một vấn đề, một quyết định hoặc một kế hoạch để đưa ra những điều chỉnh phù hợp.
Ví dụ:
- Revise an essay: Sửa lại một bài luận.
- Revise a plan: Điều chỉnh lại một kế hoạch.
- Revise a budget: Xem xét lại ngân sách.
Trong các lĩnh vực khác nhau, “revise” có thể có những nghĩa cụ thể:
- Giáo dục: Sửa bài thi, xem xét lại chương trình học.
- Xuất bản: Sửa lại bản thảo trước khi xuất bản.
- Pháp luật: Sửa đổi luật pháp.
Các từ đồng nghĩa:
- Edit: Chỉnh sửa
- Amend: Sửa đổi
- Modify: Biến đổi
- Review: Xem xét lại
Tóm lại, “revise” là một động từ chỉ hành động sửa đổi, cải thiện hoặc xem xét lại một cái gì đó nhằm đạt được kết quả tốt hơn.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ “revise” trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?
Ví dụ:
- “Revise” trong lĩnh vực viết lách
- “Revise” trong lĩnh vực lập trình
- “Revise” trong lĩnh vực kinh doanh



Leave a Comment