Fundamental là gì? trong tiếng Việt có thể hiểu là cơ bản, cốt lõi hoặc nền tảng.
Ý nghĩa chi tiết:
- Cơ bản: Là những yếu tố đầu tiên, quan trọng nhất, tạo nên một cái gì đó.
- Cốt lõi: Là phần trung tâm, quan trọng nhất, không thể thiếu của một vấn đề, một sự vật.
- Nền tảng: Là nền móng, cơ sở để xây dựng lên những thứ khác.
Ví dụ:
- Fundamental rights: Quyền cơ bản (những quyền con người không thể tước đoạt).
- Fundamental principles: Nguyên tắc cơ bản.
- Fundamental error: Lỗi cơ bản.
Trong các lĩnh vực khác nhau, “fundamental” có thể có những nghĩa cụ thể:
- Toán học: Các khái niệm cơ bản như số, phép tính, hình học.
- Ngôn ngữ học: Các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
- Khoa học: Các nguyên lý cơ bản của một ngành khoa học.
Tóm lại, “fundamental” dùng để chỉ những yếu tố quan trọng, cơ bản tạo nên một cái gì đó. Việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản là rất quan trọng để có thể nắm vững một lĩnh vực nào đó.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng từ “fundamental” trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như “fundamental of programming” (nền tảng lập trình), “fundamental of economics” (nền tảng kinh tế).



Leave a Comment