“Put off” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách hiểu phổ biến:
1. Trì hoãn, hoãn lại:
- Nghĩa đen: Đặt cái gì đó sang một bên, để sau.
- Ví dụ: “I’ll put off doing the laundry until tomorrow.” (Tôi sẽ hoãn việc giặt giũ đến ngày mai.)
- Nghĩa bóng: Trì hoãn một sự kiện, một quyết định, hoặc một cuộc họp.
- Ví dụ: “Let’s put off the meeting until next week.” (Hãy hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
2. Làm ai đó mất hứng thú, chán nản:
- Khi nói về một người hoặc một sự việc, “put off” có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy không muốn làm gì đó hoặc không thích điều gì đó.
- Ví dụ: “The bad weather put me off going for a walk.” (Thời tiết xấu làm tôi mất hứng đi dạo.)
3. Làm ai đó cảm thấy khó chịu, không thoải mái:
- Tương tự như nghĩa thứ hai, “put off” cũng có thể được dùng để diễn tả việc làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc khó chịu.
- Ví dụ: “His rude behavior put me off.” (Cái thái độ thô lỗ của anh ta làm tôi khó chịu.)
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “put off”, hãy xem một số ví dụ cụ thể:
- “I’ve been putting off writing that report for weeks.” (Tôi đã trì hoãn việc viết báo cáo đó hàng tuần.)
- “The loud noise put the baby off sleep.” (Tiếng ồn lớn làm em bé không ngủ được.)
- “His constant complaining put me off.” (Việc anh ấy luôn phàn nàn làm tôi chán nản.)
Tóm lại, “put off” là một cụm từ linh hoạt và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Để hiểu chính xác nghĩa của nó, bạn cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn xem thêm ví dụ hoặc có câu hỏi nào khác về cách sử dụng “put off” không?



Leave a Comment