Creepy trong tiếng Việt có nghĩa là rùng rợn, sợ hãi, sởn gai ốc.
Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ hoặc tình huống gây ra cảm giác bất an, lo lắng, hoặc sợ hãi. Cảm giác “creepy” có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, như:
- Hình ảnh: Một căn nhà bỏ hoang, một con búp bê cũ kỹ, hoặc một bóng người mờ ảo.
- Âm thanh: Tiếng kêu lạ, tiếng bước chân, hoặc tiếng thì thầm.
- Cảm giác: Cảm giác bị theo dõi, cảm giác lạnh sống lưng, hoặc cảm giác có một cái gì đó đang nhìn chằm chằm vào mình.
- Hành vi: Những hành động kỳ lạ, bất thường, hoặc đáng ngờ.
Ví dụ:
- “That old house looks really creepy.” (Căn nhà cũ đó trông thật rùng rợn.)
- “I find horror movies to be creepy.” (Tôi thấy phim kinh dị rất đáng sợ.)
- “There’s something creepy about that guy.” (Có gì đó rất đáng ngờ ở người đàn ông đó.)
Từ đồng nghĩa:
- Spooky: Ma quái, rùng rợn
- Eerie: Kỳ lạ, đáng sợ
- Sinister: Ác độc, đáng sợ
Từ này thường được sử dụng trong:
- Phim kinh dị: Để miêu tả những nhân vật, địa điểm hoặc tình huống gây sợ hãi.
- Truyện ma: Để tạo ra không khí u ám, rùng rợn.
- Cuộc sống hàng ngày: Để miêu tả những trải nghiệm cá nhân gây cảm giác sợ hãi hoặc bất an.



Leave a Comment