Formal trong tiếng Việt có thể được hiểu là “trang trọng”, “chính thức” hoặc “theo đúng nghi thức”. Nó trái ngược với từ “informal” (thông thường, không chính thức).
Formal được sử dụng khi chúng ta muốn diễn tả một cách thức giao tiếp, hành động hoặc sự kiện mang tính nghiêm túc, lịch sự và tuân theo những quy tắc nhất định.
Ví dụ về cách sử dụng từ “formal”:
- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ formal được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo, thư xin việc, cuộc họp quan trọng.
- Trang phục: Trang phục formal thường được mặc trong các sự kiện trang trọng như đám cưới, lễ tốt nghiệp, hội nghị.
- Hành vi: Hành vi formal thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, như cách chào hỏi, cách giao tiếp, cách ăn uống.
Một số cụm từ liên quan đến “formal”:
- Formal letter: Thư chính thức
- Formal occasion: Dịp trang trọng
- Formal education: Giáo dục chính quy
- Formal wear: Trang phục trang trọng
Ví dụ câu:
- We need to wear formal attire for the company dinner. (Chúng ta cần mặc trang phục trang trọng cho bữa tối công ty.)
- His speech was very formal and hard to understand. (Bài phát biểu của anh ấy rất trang trọng và khó hiểu.)
- The meeting was quite formal. (Cuộc họp khá chính thức.)
Tóm lại, “formal” được sử dụng để chỉ những gì mang tính nghiêm túc, lịch sự và tuân theo quy tắc. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.



Leave a Comment