Subject to là gì? “Subject to” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong hợp đồng, luật pháp và kinh doanh. Nó mang ý nghĩa là “phụ thuộc vào”, “tùy thuộc vào” hoặc “có điều kiện”.
Ý nghĩa chung
“Subject to” được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện hoặc điều khoản nào đó chỉ có hiệu lực khi đáp ứng được một điều kiện tiên quyết hoặc tuân theo một quy tắc, quy định nào đó.
Ví dụ
- “The contract is subject to the approval of the board of directors.” (Hợp đồng này phụ thuộc vào sự phê duyệt của hội đồng quản trị.)
- “The offer is subject to change without notice.” (Ưu đãi này có thể thay đổi mà không cần báo trước.)
Cách sử dụng
“Subject to” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ, hoặc một mệnh đề. Nó có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Một số lưu ý
- Cần hiểu rõ điều kiện hoặc quy định đi kèm với “subject to” để tránh nhầm lẫn hoặc hiểu sai ý nghĩa.
- Trong một số trường hợp, “subject to” có thể được thay thế bằng các cụm từ tương đương như “depending on”, “conditional on”, “contingent on”,…
Ứng dụng trong các lĩnh vực
- Hợp đồng: “Subject to” được sử dụng để chỉ các điều khoản phụ thuộc vào một điều kiện nào đó, ví dụ như điều kiện về thanh toán, giao hàng, nghiệm thu,…
- Luật pháp: “Subject to” được sử dụng để chỉ các quy định pháp luật có thể bị hạn chế hoặc thay đổi trong một số trường hợp nhất định.
- Kinh doanh: “Subject to” được sử dụng để chỉ các điều kiện ràng buộc trong các giao dịch, ví dụ như điều kiện về giá cả, số lượng, chất lượng,…



Leave a Comment