Preliminary là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là “sơ bộ”, “ban đầu” hoặc “chuẩn bị”. Nó dùng để chỉ những thứ có liên quan đến giai đoạn đầu, giai đoạn chuẩn bị trước khi thực hiện một việc gì đó quan trọng hơn.
Ý nghĩa chi tiết:
- Sơ bộ: Các thông tin, kết quả, đánh giá… mang tính sơ bộ thường chưa đầy đủ, chi tiết và có thể thay đổi sau khi có thêm thông tin hoặc dữ liệu.
- Ban đầu: Liên quan đến giai đoạn đầu tiên của một quá trình, một dự án.
- Chuẩn bị: Những việc cần làm trước khi bắt đầu một công việc chính thức.
Ví dụ:
- A preliminary investigation: Một cuộc điều tra sơ bộ
- Preliminary results: Kết quả sơ bộ
- Preliminary meeting: Cuộc họp chuẩn bị
Trong một số ngữ cảnh cụ thể, “preliminary” có thể được sử dụng để chỉ:
- Các bước chuẩn bị trước khi bắt đầu một dự án: Ví dụ: giai đoạn nghiên cứu, lập kế hoạch.
- Các cuộc thi vòng loại: Các vòng thi đầu tiên để chọn ra những người tham gia vòng chung kết.
- Các báo cáo sơ bộ: Các báo cáo được đưa ra trước khi có kết quả cuối cùng.
Tóm lại, “preliminary” là một từ quan trọng để mô tả những gì xảy ra trước khi đi vào giai đoạn chính thức của một quá trình. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các bước chuẩn bị và các thông tin ban đầu của một vấn đề.


Leave a Comment