Beyond là gì? Beyond trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là một giới từ hoặc một trạng từ. Ý nghĩa chính của nó là “vượt quá”, “ngoài”, “xa hơn”.
Khi là giới từ, “beyond” thường được sử dụng để chỉ:
- Vị trí: Một nơi nào đó ở xa hơn, bên kia.
- Ví dụ: The house is beyond the forest. (Ngôi nhà ở bên kia rừng.)
- Giới hạn: Vượt quá một giới hạn nào đó (thời gian, không gian, khả năng).
- Ví dụ: The problem is beyond my understanding. (Vấn đề này vượt quá khả năng hiểu biết của tôi.)
- Phạm vi: Ngoài phạm vi của cái gì đó.
- Ví dụ: The matter is beyond discussion. (Vấn đề này không còn gì để bàn cãi nữa.)
Khi là trạng từ, “beyond” thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc trạng từ.
- Ví dụ: She is beyond beautiful. (Cô ấy đẹp tuyệt vời.)
- The task is beyond difficult. (Nhiệm vụ này khó khăn vô cùng.)
Một số cụm từ phổ biến với “beyond”:
- Beyond belief: Không thể tin được
- Beyond doubt: Không còn nghi ngờ gì nữa
- Beyond one’s means: Vượt quá khả năng tài chính
- Beyond words: Không thể diễn tả bằng lời
Ví dụ cụ thể:
- The beauty of the sunset is beyond description. (Vẻ đẹp của hoàng hôn không thể diễn tả bằng lời.)
- His knowledge of history goes beyond what I expected. (Kiến thức lịch sử của anh ấy vượt quá những gì tôi mong đợi.)
- The noise was beyond irritating. (Tiếng ồn quá khó chịu.)
Tóm lại, “beyond” là một từ đa nghĩa và thường được sử dụng để diễn tả một cái gì đó vượt quá giới hạn, phạm vi hoặc mức độ bình thường.



Leave a Comment