Vertical là gì? Vertical trong tiếng Anh có nghĩa là thẳng đứng hoặc dọc. Nó dùng để mô tả một đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ngang, hoặc một vật thể hoặc bề mặt có hướng như vậy.
Ý nghĩa chi tiết và ví dụ:
- Thẳng đứng:
- Hình học: Một đường thẳng vertical là đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ngang.
- Kiến trúc: Các bức tường, cột nhà thường được xây dựng theo hướng vertical.
- Đời sống: Chúng ta đứng thẳng (vertical position) khi không ngồi hoặc nằm.
- Dọc:
- Không gian: Chiều cao của một vật thể thường được đo theo chiều vertical.
- Màn hình: Khi xoay màn hình điện thoại từ ngang sang dọc, chúng ta đang thay đổi định hướng của nó thành vertical.
- Tổ chức: Một công ty có cấu trúc tổ chức vertical thường có nhiều cấp bậc quản lý, từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa:
- Đồng nghĩa: thẳng đứng, đứng, vuông góc, dọc
- Trái nghĩa: ngang, nằm, nghiêng
Ví dụ câu:
- The tree grew straight up, in a vertical position. (Cây mọc thẳng đứng lên.)
- The waterfall cascaded down the vertical cliff face. (Thác nước đổ xuống vách đá dựng đứng.)
- The organization has a vertical structure with many levels of management. (Tổ chức có cấu trúc phân cấp nhiều cấp.)
Ứng dụng trong các lĩnh vực khác:
- Toán học: Trục tung trên đồ thị thường là trục vertical.
- Vật lý: Lực hấp dẫn tác dụng theo phương vertical.
- Địa lý: Các lớp địa tầng thường được sắp xếp theo chiều vertical.
- Tin học: Một trang web có thiết kế vertical thường có nhiều nội dung được sắp xếp theo cột.
Bạn có muốn tìm hiểu thêm về khái niệm vertical trong một lĩnh vực cụ thể nào không?
Ví dụ:
- Vertical trong thiết kế đồ họa
- Vertical trong kinh doanh
- Vertical trong địa chất


Leave a Comment