Waist trong tiếng Việt có thể hiểu là eo.
Eo là phần nhỏ nhất của cơ thể người, nằm giữa ngực và hông. Eo là một trong những yếu tố quyết định vóc dáng của một người.
Một số cách dùng từ “waist” trong tiếng Anh:
- Waistline: Đường vòng eo
- Waist size: Số đo vòng eo
- Waistcoat: Áo ghi-lê (loại áo không tay mặc bên ngoài áo sơ mi)
Ví dụ:
- She has a very small waist. (Cô ấy có vòng eo rất nhỏ.)
- I need to lose some weight around my waist. (Tôi cần giảm cân ở vùng eo.)
- He buttoned up his waistcoat. (Anh ấy cài khuy áo ghi-lê.)
Bạn có muốn biết thêm về bất kỳ từ vựng nào liên quan đến cơ thể người không?
Một số từ liên quan có thể bạn quan tâm:
- Hip: Hông
- Chest: Ngực
- Shoulder: Vai
- Arm: Tay
- Leg: Chân



Leave a Comment