Account for là gì? “Account for“ là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dịch sang tiếng Việt là “chiếm”, “giải thích”, “là nguyên nhân của” hoặc “tính đến”. Ý nghĩa chính xác của cụm từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các nghĩa chính của “account for”:
- Chiếm một tỷ lệ: Khi dùng với nghĩa này, “account for” cho biết một phần chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng thể.
- Ví dụ: Women account for 50% of the workforce in this company. (Phụ nữ chiếm 50% lực lượng lao động trong công ty này.)
- Giải thích, đưa ra lý do: “Account for” được dùng để yêu cầu hoặc cung cấp lời giải thích cho một sự việc, hiện tượng.
- Ví dụ: Can you account for your absence yesterday? (Bạn có thể giải thích lý do vắng mặt hôm qua không?)
- Là nguyên nhân của: “Account for” chỉ ra yếu tố gây ra một kết quả nào đó.
- Ví dụ: The storm accounted for the power outage. (Cơn bão đã gây ra việc mất điện.)
- Tính đến, xem xét: “Account for” có nghĩa là cân nhắc, tính đến một yếu tố nào đó khi đưa ra quyết định.
- Ví dụ: We need to account for all possible risks before making a decision. (Chúng ta cần tính đến tất cả các rủi ro có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định.)
Cách sử dụng “account for”
- Cấu trúc:
- Account for + something: giải thích về điều gì đó
- Account for + a percentage of something: chiếm bao nhiêu phần trăm
- Ví dụ:
- The new product accounts for 20% of our total sales. (Sản phẩm mới chiếm 20% tổng doanh số của chúng tôi.)
- How do you account for such a drastic change in policy? (Bạn giải thích như thế nào về sự thay đổi chính sách đột ngột như vậy?)
Từ đồng nghĩa:
- Explain: giải thích
- Cause: gây ra
- Represent: đại diện
- Constitute: cấu thành
Tổng kết:
“Account for” là một cụm động từ đa nghĩa và rất hữu ích trong tiếng Anh. Khi gặp cụm từ này, bạn cần dựa vào ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác của nó.



Leave a Comment